XE TẢI FAW CHỞ Ô TÔ J6L220HP
Xe tải Faw chở ô tô 2 tầng mỗi tầng chở được 2 ô tô con hoạt động trên quãng đường đa dạng, kế cả chạy đường dài Bắc Nam cũng hiệu quả nhờ thùng chuyên dụng chở được 4 chiếc xe ô tô mỗi chuyến. Xe Faw chở ô tô là dòng Faw J6L có hiệu suất vận hành tin cậy với cấu hình động cơ công suất 220Hp, trọng lượng toàn bộ 15.200kg nhẹ hơn nên tiết kiệm nhiên liệu, giảm mức phí đường bộ, chi phí bảo dưỡng, dầu nhớt.

Xe tải Faw chở ô tô là dòng xe tải chuyên dùng thiết kế đóng mới trên xe nền sat-xi Faw J6L 220HP nhập khẩu nguyên chiếc, đóng thùng chở ô tô trong nước và được Cục Đăng kiểm Việt Nam cấp chứng nhận chất lượng an toàn lỹ thuật và bảo vệ môi trường lưu hành.
Xe Tải Faw chở ô tô J6L220HP 2 tầng chở 4 xe ô tô được thiết kế thùng chuyên dụng chở ô tô trên nền xe tải 4x2 nhập khẩu nhãn hiệu Faw J6L 220Hp với cấu hình động cơ CA6DH1-22E5 dung tích xylanh 5.7L, số 2 tầng 8 tiến 2 lùi và cỡ lốp 10R20, hệ thống phanh thắng hơi an toàn. Xe Faw chở ô tô có chiều dài cơ sở là 7100mm và chiều dài thùng lọt lòng 9M9 và chiều cao tối đa cho phép là 3.240mm, chiếu dài toàn bộ xe là 12.150mm và cao tối đa 4.000mm.
Giá xe tải Faw chở ô tô hiện tại ở mức 1,1 tỷ đồng, giá rẻ hơn khoảng 750 triệ đồng so so với giá xe Hino, Isuzu. Khách hàng mu axe chở ô tô thông qua hình thức vay ngân hàng trả dần thì số tiền trả trước chỉ khoảng 400 triệu là nhận đưuợc xe, nếu vay công ty cho thuê tài chính thì số tiền trả trước chỉ dưới 300 triệu.
Ngoài việc giá xe faw J6L 220Hp hiện nay chỉ dao động quanh mức 1.1 tỷ động, thì xe chở ô tô faw luôn có sẵn và giao cho khách hàng trong vòng 20 ngày, nếu đặt đóng mới thì cũng nhận xe ngay trong tháng vì Ô Tô Phú Mẫn đã được Cục Đăng kiểm nghiệm thu bản vẽ thiết kế và giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI FAW CHỞ Ô TÔ
-
Loai xe: Ô tô chở ô tô
-
Mã loại xe: CA5180/C4OT
-
Công thức bánh xe: 4x2
-
Cỡ lốp: 10.00R20
-
Khả năng leo dốc (%): 30
-
Tốc độ tối đa (Km/h): 110km/h
-
Dung tích bình nhiên liệu (l): 300L
-
-
CABIN
-
Model: J6L
-
Nội thất, thiết kế: Taplô dạng vòm, điều hòa, radio
-
Chỗ ngồi: 3 người
-
Kính điện, Khóa điều khiển từ xa, cabin điện, điều hòa, ghế bóng hơi có quạt.
-
KÍCH THƯỚC
-
Chiều dài cơ sở: 7100(mm)
-
Kích thước bao: 12150 x 2500 x 4000(mm)
-
Trục cơ sở: 7100(mm)
-
Kích thước lọt lòng chở ô tô: 9.870 x 2.280 x 3.240/2.850 mm
-
Nhô trước/nhô sau : 1400/3510 (mm)
-
Vệt bánh xe trước/sau: 1914/1878(mm)
-
Góc thoát trước/sau (độ): 19/9
-
TRỌNG LƯỢNG
-
Tự trọng (kg): 9.405
-
Tải trọng cho phép xe thùng kín (kg): 5.600kg
-
Tổng trọng tải trọng cho phép TGGT (kg): 15200kg
-
Phân bố tải trọng cầu trước/sau (kg): 4165/4640
-
Tải trọng tối đa cầu trước/sau (kg): 5200/10.000
-
-
ĐỘNG CƠ
-
Model: CA6DH1-22E5
-
Công suất (hp: 220 HP
-
Dung tích xi lanh: 5.7L
-
Công suất tối đa: 165/2500kW/(r/min)
-
Vòng tua tối đa: 850/1300Nm(r/min)
-
-
-
HỘP SỐ
-
Model: FAST 8JS85TC
-
Cấp số: 8 số tiến 2 số lùi
-
Tỷ số truyền: i1=7.34, i2=5.24, i3=3.76, i4=2.82, i5=1.95, i6=1.39, i7=1.00, i8=0.75
-
LY HỢP
-
Kích thước lá côn: Ф395 (mm)
-
Kiểu: Lá đơn, khô
-
-
PHANH
-
Phanh chính: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
-
Phanh tay: Dẫn động khí nén + lò xo
-------- LIÊN HỆ -------
☎ Điện thoại: 0909 66 75 95
Ô TÔ PHÚ MẪN
Số 632 Quốc lộ 1A, Phường An Phú Đông, Quận 12, TP.Hồ Chí Minh
Loai xe |
Ô tô chở ô tô |
Mã loại xe |
CA5180/C4OT |
Công thức bánh xe |
4x2 |
CABIN |
|
Model |
J6L |
Nội thất, thiết kế |
Taplô dạng vòm, điều hòa, radio |
Chỗ ngồi |
3 |
ĐỘNG CƠ |
|
Model |
CA6DH1-22E5 |
Công suất (hp) |
220 HP |
Dung tích xi lanh |
5.7L |
Công suất tối đa |
165/2500kW/(r/min) |
Vòng tua tối đa |
850/1300Nm(r/min) |
HỘP SỐ |
|
Model |
FAST 8JS85TC |
Cấp số |
8 số tiến 2 số lùi |
Tỷ số truyền |
i1=7.34, i2=5.24, i3=3.76, i4=2.82, i5=1.95, i6=1.39, i7=1.00, i8=0.75 |
LY HỢP |
|
Kích thước lá côn |
Ф395 (mm) |
Kiểu |
Lá đơn, khô |
PHANH |
|
Phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh tay |
Dẫn động khí nén + lò xo |
KÍCH THƯỚC |
|
Chiều dài cơ sở |
7100(mm) |
Kích thước bao |
12150 x 2500 x 4000(mm) |
Trục cơ sở |
7100(mm) |
Kích thước lọt lòng chở ô tô |
9.870 x 2.280 x 3.240/2.850 mm |
Nhô trước/nhô sau |
1400/3510 (mm) |
Vệt bánh xe trước/sau |
1914/1878(mm) |
Góc thoát trước/sau (độ) |
19/9 |
TRỌNG LƯỢNG |
Tự trọng (kg) |
9.405 |
Tải trọng cho phép xe thùng kín (kg) |
5.600kg |
Tổng trọng tải trọng cho phép TGGT (kg) |
15200 |
Phân bố tải trọng cầu trước/sau (kg) |
4165/4640 |
Tải trọng tối đa cầu trước/sau (kg) |
5200/10.000 |
KHÁC |
|
Cỡ lốp |
10.00R20 |
Khả năng leo dốc (%) |
30 |
Tốc độ tối đa (Km/h) |
110km/h |
Dung tích bình nhiên liệu (l) |
300 |
|
Kính điện, Khóa điều khiển từ xa, cabin điện, điều hòa, ghế bóng hơi có quạt. |