Xe Tải faw Chở Pallet chứa cấu kiện điện tử
Xe tải faw chở Pallet chứa cấu kiện điện tử là loại xe một kiểu xe tải thùng kín có chiều cao lòng thùng đến 2,6m để chở hàng Pallet đáp ứng về kích thước lớn. Xe Tải faw thùng chở Pallet là loại xe tải 6.7 tấn thùng kín có thiết kế tổng thể lớn nhất, kích thước xe và thùng chở hàng dài rộng và cao hơn, cấu hình động cơ, hệ thống chịu tải đồng bộ, trang thiết bị vận hành hiệu quả và an toàn.
Xe tải faw chở Pallet trọng tải thiết kế tổng trọng tải: 15.800 kg, trọng lượng thân xe: 8.805Kg, Tải trọng hàng cho phép chở: 6.800Kg. Số người cho phép chở: 3 người
Xe tải faw chở Pallet kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 12.010 x 2.500 x 4.000 (mm); Chiều dài cơ sở: 6.985(mm); Kích thước bao thùng: 9.730 x 2.430 x 2.580(mm).
Kiểu chở Pallet mở 6 cửa hông kết cấu bằng thép chuyên dùng cứng chắc, chống xoắn vặn, độ bền cao. Kết cấu đà dọc, đà ngang, sàn thùng, khung xương, vách nóc được sản xuất khép kín, trình độ kỹ thuật cao, đảm bảo thùng xe chuyên chở hàng hóa tốt nhất.
Thể tích chứa hàng của Thùng Faw Pallet được 55 (mét khối)
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VẬN HÀNH
Xe tải faw chở Pallet chưa cấu kiện điện tử cấu hình thiết kế chịu tải đồng bộ, đảm bảo khả năng chịu tải bền khỏe, được lắp ráp đáp ứng tiêu chuẩn công nghệ châu Âu.
Động cơ Faw CA6DH1 – 22E5, loại 4 kỳ 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp. Dung tích xylanh: 5.700cm3. Công suất cực đại: 165Kw tại 2.500 vòng/phút. Tỷ số nén: 1:18, Hệ thống cung cấp nhiên liệu phun điện tử đa điểm
Ly hợp: Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh, Hộp số: Model: 8JS75C, Loại: Hộp số 2 tầng 8 số tiến, 02 số lùi
Cầu sau 10 tấn tỷ số truyền 4.875. Hệ thống phanh khí nén, lốc kê.
Cỡ lốp: 10.00R – 20, lốp bố thép
Hệ thống treo cầu trước phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, hệ thống treo cầu sau phụ thuộc, nhíp lá.
Xe tải faw chở Pallet chứa cấu kiện điện tử hệ thống lái trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao. Các chức năng điều khiển và kiểm soát mọi hoạt động của xe bằng hệ cảm biến điện tử, hiện đại, chuẩn xác, dễ sử dụng.
Xe Faw chở Pallet chứa cấu kiện điện tử sở hữu Cabin kép, tạo hình ấn tượng, mạnh mẽ, không giang rộng thoáng mát với 03 chỗ ngồi bằng ghế nệm cao cấp, 01 giường nằm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI FAW CHỞ PALLET
-
Loại phương tiện: Ô tô tải chơ Pallet chưa cấu kiện đện tư
-
Nhãn hiệu: FAW
-
Model: J6L -220
-
Mã loại: CA5180
-
Công thức bánh xe: 4x2
-
Khả năng leo dốc (%): 30
-
Tốc độ tối đa (Km/h): 110km/h
-
Dung tích bình nhiên liệu (lít): 300
-
Cỡ lốp 10.00R20
-
Nội thất: thiết kế, Taplô dạng vòm, điều hòa, radio
-
Chỗ ngồi: 3
-
Kính điện, Khóa điều khiển từ xa, cabin điện, điều hòa, ghế bóng hơi có quạt.
-
KÍCH THƯỚC
-
Chiều dài cơ sở (mm): 7100
-
Kích thước bao (mm): 12010 x 2500 x 4000
-
Trục cơ sở (mm): 7100
-
Kích thước lọt lòng thùng (mm): 9730 x 2430 x 2580
-
Nhô trước/nhô sau (mm): 1400/3510
-
Vệt bánh xe trước/sau (mm): 1914/1878
-
Góc thoát trước/sau (o): 19/9
-
TRỌNG LƯỢNG – TRỌNG TẢI
-
Tự trọng (kg): 8.805
-
Phân bố tải trọng cầu trước/sau (kg): 4165/4640
-
Tải trọng cho phép (kg): 6800
-
Tổng trọng tải trọng cho phép (kg): 15800
-
Tải trọng tối đa cầu trước/sau (kg): 5800/10.000
-
ĐỘNG CƠ
-
Model: CA6DH1-22E5
-
Công suất (hp): 220 HP
-
Dung tích xi lanh: 5.7L
-
Công suất tối đa: 165Kw/2500kW/vòng/ phút
-
Vòng tua tối đa: 850/1300Nm(r/min)
-
HỘP SỐ
-
Model: FAST 8JS85TC
-
Cấp số: 8 số tiến 2 số lùi
-
Tỷ số truyền: i1=7.34, i2=5.24, i3=3.76, i4=2.82, i5=1.95, i6=1.39, i7=1.00, i8=0.75
-
LY HỢP
-
Kích thước lá côn: Ф395 (mm)
-
Kiểu: Lá đơn, khô
-
PHANH
-
Phanh chính: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
-
Phanh tay: Dẫn động khí nén + lò xo
----------------
CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ
☎ Hotline: 0909 667 595 -0909 683 466
ĐẠI LÝ XE TẢI FAW
Số 632 Quốc lộ 1A, Phường An Phú Đông, Quận 12, TP.Hồ Chí Minh
Mã loại xe |
CA6DH1-22E5 |
Công thức bánh xe |
4x2 |
CABIN |
Model |
J6L |
Nội thất, thiết kế |
Taplô dạng vòm, điều hòa, radio |
Chỗ ngồi |
3 |
ĐỘNG CƠ |
Model |
CA6DH1-22E5 |
Công suất (hp) |
220 HP |
Dung tích xi lanh |
5.7L |
Công suất tối đa |
165/2500kW/(r/min) |
Vòng tua tối đa |
850/1300Nm(r/min) |
HỘP SỐ |
Model |
FAST 8JS85TC |
Cấp số |
8 số tiến 2 số lùi |
Tỷ số truyền |
i1=7.34, i2=5.24, i3=3.76, i4=2.82, i5=1.95, i6=1.39, i7=1.00, i8=0.75 |
LY HỢP |
Kích thước lá côn |
Ф395 (mm) |
Kiểu |
Lá đơn, khô |
PHANH |
Phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh tay |
Dẫn động khí nén + lò xo |
KÍCH THƯỚC |
Chiều dài cơ sở (mm) |
7100 |
Kích thước bao”(mm) |
12010 x 2500 x 4000 |
Trục cơ sở (mm) |
7100 |
Kích thước lọt lòng thùng (mm) |
9700 x 2370 x 2350 |
Nhô trước/nhô sau (mm) |
1400/3510 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
1914/1878 |
Góc thoát trước/sau (o) |
19/9 |
TRỌNG LƯỢNG |
Tự trọng (kg) |
8.805 |
Tải trọng cho phép TGGT (kg) |
6800 |
Thùng mui kín chở Pallet chứa cấu kiện điện tử |
Tổng trọng tải trọng cho phép TGGT (kg) |
15800 |
Phân bố tải trọng cầu trước/sau (kg) |
4165/4640 |
Tải trọng tối đa cầu trước/sau (kg) |
5800/10.000 |
LỐP |
Cỡ lốp |
10.00R20 |
KHÁC |
Khả năng leo dốc (%) |
30 |
Tốc độ tối đa (Km/h) |
110km/h |
Dung tích bình nhiên liệu (l) |
300 |
|
|
Kính điện, Khóa điều khiển từ xa, cabin điện, điều hòa, ghế bóng hơi có quạt. |