XE TẢI FAW 7 TẤN THÙNG DÀI 7M9
Xe tải Faw 7 tấn thùng dài 7.9m có thiết kế chắc chắn, bền khỏe. Kích thước tổng thể: 8.165 x 2290 x 3140 mm. Kích thước lọt lòng thùng: 7.885 x 2.350 x 770/2.150 mm. Xe tải Faw 7 tấn 1 thùng dài 8m có trọng lượng tiêu chuẩn: Trọng lượng bản thân (Kg): 4700 Kg. Trọng lượng toàn bộ (Kg): 12.895 Kg. Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Kg): 8000 Kg.
Xe tải Faw 7 tấn thùng dài 7.9m thùng mui bạt 9 bửng (8 bửng hông 1 bửng sau), sàn sắt 3li, vách inox, đà thùng, trụ bửng, khung xương, tay khóa bản lề, cản hông và cản sau bằng sắt được gia công cơ khí sản xuất đồng bộ chắc chắn, bền vững.
Xe tải Faw 7 tấn thùng 8M là dòng xe tải chất lượng cao tại thị trường Việt Nam. Xe tải Faw 7 tấn trang bị động cơ Weichai 4.1L ký hiệu WP3.7Q165E40, 4 máy xylanh thẳng hàng, dunh tích: 4.087cm3, Phun nhiên liệu điện tử. Công suất: 120kW/2.600vòng/phút.
Vận tốc lớn nhất: 80km/h, Mô men xoắn lớn nhất: 560/1200 -2600 (vòng/phút).
Hệ thống truyền động: Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động lực, trợ lực khí nén. Kiểu hộp số: Hộp số 2 tầng nhanh chậm 8 tiến 2 lùi, kiểu dẫn động cơ khí.
Hệ thống phanh chính: Kiểu phanh tang trống, dẫn động khí nén hai dòng, đường kính trống phanh: 430x130 / 430x180. Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 2.
Hệ thống treo: Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5): 1,2. Chiều rộng các lá nhíp (mm): 90 mm. Chiều dầy các lá nhíp (mm)/: nhíp trước 10 mm, nhíp sau 16 mm. Số lá nhíp: nhíp trước 12 lá, nhíp sau 12 lá. Cỡ lốp trước sau bằng nau: 10.00R20.
Xe tải Faw 7 tấn sở hữu Cabin kiểu lật 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe). Tốc độ lớn nhất ô tô: 87,3 km/h. Độ dốc lớn nhất ô tô: 36,37%. Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 11,9m. Hệ thống lái: Kiểu loại: loại trục vít - e cu bi, dẫn động cơ khí,Trợ lực thủy lực. Tỉ số truyền cơ cấu lái: 23:1mm/rad.
---------------
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
- HỖ TRỢ MUA TRẢ GÓP: 60% - 80% giá trị xe, thời gian góp 01 năm đến 5 năm. Thủ tục nhanh, thế chấp bằng chính Cà Vẹt xe.
- HỖ TRỢ ĐÓNG THÙNG: Công ty chúng tôi có xưởng sản xuất các loại thùng xe tải (Lửng, bạt, kín), thùng bảo ôn, thùng đông lạnh, thùng bửng nâng hạ, thùng xe chuyên dụng,...
- HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ, HOÁN CẢI: Có đội ngũ chuyên viên tiếp tư vấn và làm các thủ tục đăng ký, đăng kiểm, hoán cải hoàn thiện chiếc xe, đầy đủ hồ sơ lưu hành vớ chi phí thấp và thời gian nhanh nhất .
- DỊCH VỤ BẢO HÀNH, SỬA CHỮA, THAY THẾ PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNG: Xe của chúng tôi cung cấp được bảo hành chính hãng. Dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp, phụ tùng chính hãng đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho khách hàng.
---------
CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ
☎ Điện thoại: 0909 66 75 95 - 0909 683 466
ĐẠI LÝ CHÍNH THỨC XE TẢI FAW
Địa chỉ: Số 632 Quốc lộ 1A, Phường An Phú Đông, Quận 12, TP.Hồ Chí Minh
Tên thông số |
Ô tô thiết kế |
Loại phương tiện |
|
Công thức bánh xe |
4 x 2 R |
Kích thước |
Kích thước bao ngoài |
10.160 x 2500 x 3600 mm |
Khoảnh cách trục |
6.100 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
260 mm |
Góc thoát trước sau |
20º/16º |
Kích thước trong thùng hàng |
7.880 x 2350 x 770/2150 mm |
Trọng lượng |
Trọng lượng bản thân (Kg) |
8250 Kg |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) |
15615 Kg |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Kg) |
7170 Kg |
Động cơ |
Kiểu loại |
WP4.1Q165E40 |
Dung tích xi lanh (cm3) |
4087cm3 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
105 x 118 mm |
Tỉ số nén |
17,5:1 |
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay (vòng/phút) |
120 / 2600 |
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay (vòng/phút) |
560 / 1200~2600 |
Truyền động |
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động lực, trợ lực khí nén |
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí 8 tiến 2 lùi |
Kiểu dẫn động |
Dẫn động cơ khí. 8 tiến 2 lùi |
Hệ thống phanh |
- Phanh chính: |
Kiểu phanh tang trống, dẫn động khí nén hai dòng, đường kính trống phanh: 430x130 / 430x180 |
- Phanh tay: |
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 2. |
Hệ thống treo |
|
Trục 1
|
Trục 2
|
Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5) |
1,2
|
1,2 |
Chiều rộng các lá nhíp (mm) |
90 mm |
90 mm |
Chiều dầy các lá nhíp (mm) |
10 mm
|
16 mm |
Số lá nhíp |
12 lá |
12 lá |
Ký hiệu lốp trước và sau |
10.00R20 |
Kiểu loại |
Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa |
Kích thước bao (D x R x C) |
mm |
Tính năng chuyển động |
Tốc độ lớn nhất ô tô |
87,3 km/h |
Độ dốc lớn nhất ô tô |
36,37% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
11,9m |
Hệ thống lái |
Kiểu loại |
loại trục vít - e cu bi, dẫn động cơ khí,Trợ lực thủy lực |
Tỉ số truyền cơ cấu lái |
23:1 mm/rad |