XE TẢI DONGFENG CHỞ PALLET CHỨA CẤU KIỆN ĐIỆN TỬ
Xe tải Dongfeng chở Pallet chiều cao lọt lòng thùng 2,58m chuyên chở các loại hàng khối lượng lớn, trọng lượng nhẹ, chiếm nhiều thể tích thùng chứa hàng, đặc biệt chuyện dụng chở hàng có chứa cấu kiện điện tử, và nhu cầu chở các loại hàng cồng kềnh, các lại hàng đóng gói bằng thùng giấy cứng, pallet nhựa hay gỗ
.jpg)
Xe Dongfeng chở Pallet trọng tải chở hàng: 7200kg, trọng lượng thân xe: 8005Kg, trọng lượng toàn bộ xe và hàng chở theo: 15400Kg. Số người cho phép chở: 3 người.
Xe tải Dongfeng chở Pallet có kích thước lọt lòng có chiều rộng và chiều cao lớn nhất, và quy cách thiết kế thùng mở 2 cửa sau và 6 cánh cửa hông để việc nâng đỡ lên xuống hàng được đảm bảo an toàn.
Xe tải Dongfeng chở Pallet kích thước tổng thể toàn bộ là: 12.170 x 2.500 x 3.960 (mm), Kích thước lọt lòng thùng: 9.900 x 2.420 x 2.580(mm).

Thùng xe tải xe chở Pallet có kết cấu bằng thép chuyên dùng, kết cấu đà dọc, đà ngang, sàn thùng, khung xương, vách nóc bằng thép, được sản xuất đóng mới bằng kỹ thuật cao, không chỉ bảo vệ hàng hóa mà còn đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông trong mọi điều kiện thời tiết.
Ngoại thất Cabin KR180 thế hệ mới nhất, gắn mui lượt gió, gương hộp tự sấy chống hơi nước
Thiết bị lái xe hiện đại, Vô lăng 4 chấu, khóa điện, kính chỉnh điện, cần số 2 tầng có lẫy chuyển tầng, ghế lái kiểu ghế hơi tùy chỉnh, cột vô lăng tùy chỉnh nhiều tư thế lái.Cabin thiết kế 3 người với 03 ghế và 01 giường nằm, máy lạnh 2 chiều, tiện nghi giải trí đầy đủ.
.jpg)
- Động cơ Xe Dongfeng chở Pallet là xe tải Dongfeng Hoàng Huy nhập khẩu nguyên chiếc, đặc tính tiêu chuẩn quốc tế, công nghệ tiên tiến nhất, cho hiệu suất vận tải cao, sức kéo khỏe, hoạt động ổn định.
- Nhãn hiệu động cơ Cummins ISB180.50, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, dung tích xylanh: 5.900cm3, công xuất cực đại: 132kw//2500 vòng/phút (180 mã lực), mô men xoắn đạt: 700Nm/1200-1700 vòng/phút. Vận tốc tối đa: 100km/ giờ. Mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 17 lít/100km.
Ly hợp đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh. Hộp số Fast Gea 2 tầng số nhanh/chậm với 8 số tiến và 2 số lùi, đảm bảo lái xe hiệu quả, tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ thống chịu tải với cầu xe thiết kế cầu sau 10 tấn là cầu chủ động, trục trước 6 tấn, tỷ số truyền trục là 4.44
Lốp xe hiệu 2 cá heo 18 bố thép, loại lốp có ruột, cỡ lốp 10R20.
-----
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI DONGFENG CHỞ PALLET
Số loại DFH5160XXYBX5V/KMA-CPL
TRỌNG TẢI
- Trọng lượng bản thân: 8.005 KG
- Tải trọng cho phép chở: 7.200 KG
- Số người cho phép chở: 3 NGƯỜI
- Trọng lượng toàn bộ: 15.400 KG
KÍCH THƯỚC
- Kích thước xe (D x R x C): 12.170 x 2.500 x 3.960 mm
- Kích thước lòng thùng hàng: 9.900 x 2.420 x 2.580 mm
- Khoảng cách trục: 7.100 mm
- Vết bánh xe trước / sau: 1.960/1.860 mm
- Số trục: 2
- Công thức bánh xe: 4 x 2
- Loại nhiên liệu: Diesel
ĐỘNG CƠ
- Nhãn hiệu động cơ: ISB180 50
- Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Thể tích: 5900 cm3
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 132 kW/ 2500 v/ph
- Số lượng lốp trên trục: I/II: 02/04/---/---/---
- Lốp trước / sau: 10.00R20 /10.00R20
HỆ THỐNG PHANH
- Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Khí nén
- Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Khí nén
- Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
HỆ THỐNG LÁI
- Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
------------
CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ
- Showroom: TP.Hồ Chí Minh - Bình Dương - Đồng Nai
- Điện thoại: 0909 667 595
- Email: thuotophuman@gmail.com
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
THÔNG SỐ THIẾT KẾ |
Số loại |
DFH5160XXYBX5V/KMA-CPL |
TRỌNG TẢI |
|
Trọng lượng bản thân |
8.005 KG |
Cầu trước |
3.820 KG |
Cầu sau |
4.185 KG |
Tải trọng cho phép chở |
7.200 KG |
Số người cho phép chở |
3 NGƯỜI |
Trọng lượng toàn bộ |
15.400 KG |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước xe (D x R x C) |
12.170 x 2.500 x 3.960 mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
9.900 x 2.420 x 2.580 mm |
Khoảng cách trục |
7.100 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
1.960/1.860 mm |
Số trục |
2 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
ĐỘNG CƠ |
|
Nhãn hiệu động cơ |
ISB180 50 |
Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích |
5900 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
132 kW/ 2500 v/ph |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau |
10.00R20 /10.00R20 |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước /Dẫn động |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |