XE TẢI DONGFENG CAPTAIN C 9.1 TẤN THÙNG 7M1
Xe Tải Dongfeng Captain C 9.1 tấn thùng 7M1 nhập khẩu chính hãng Dongfeng Hồ Bắc, đáp nhu cầu chở hàng 10 tấn với kích thước thùng lọt lòng dài 7,1m và cỡ lốp 9R20 rất khách biệt với các dòng tải 9 tấn hiện nay, là một ưu điểm vừa chịu tải khỏe và hoạt động rộng khắp các địa hình khu vực khác nhau.

Dongfeng Captain C là xe tải nhập khẩu nguyên chiếc chính hãng Dongfeng Hồ Bắc cung cấp, được nhập khẩu và được hệ thống Ô tô Phú Mẫn phân phối và bảo hành tiêu chuẩn chính hãng
Xe Tải Dongfeng Captain C là xe nhập khẩu nên giá thành cao hơn các dòng tương đương lắp ráp trong nước khoảng 30 – 45 triệu đồng tùy chính sách ưu đãi các thời điểm tri ân khách hàng. Giá xe Dongfeng Captain C công bố 799 triệu đồng, nếu mua mua trả góp thì số tiền trả trước tương đương 25% khoảng 200 triệu, mức trả góp ước tính khoảng 12 triệu/ tháng, giúp khách hàng dễ dàng sở hữu chiếc xe tải 9 tấn chất long cao chính hãng Dongfeng thương hiệu toàn cầu.
Xe Tải Dongfeng Captain C trọng tải: 9.100Kg, Tổng tải: 15.000KgXe Tải Dongfeng Captain C trọng tải: 9.100Kg, Tổng tải: 15.000Kg
Xe Tải Dongfeng 9.1 tấn Captain C thiết kế chịu tải vận hành với động cơ Yuchai công suất 170HP tiêu chuẩn Euro5, loại máy 4 xi lanh dung tích 3.767cc, lốp 9.00R20, hộp số Fast 8 tiến 2 lùi, đạt mô men xoắn cự đại 600Nm/ 1300 -1700 vòng/phút. Là xe tải nhập khẩu nên có độ tín cậy cao về tính đồng bộ sẽ vận hành ổn định, trang thiết bị lái xe và tính an toàn cao.

Dongfeng Captain C đạt hiệu suất vận hành cao nhờ tính đồng độ từ thiết kết đến cấu hình chịu tải động cơ 170HP, mô men xoắn 600Nm/ 1300 -1700 vòng/phút, kết hợp hộp số 2 tầng và cỡ Lốp 9R20, chịu tải khỏe hơn và tăng tốc nhanh, sức kéo mạnh hơn.
--------------------
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI DONGFENG CAPTAIN-C
-
Nhãn hiệu: Dongfeng
-
Số loại: EQ1181LJ8BDE/VTL-MB
-
Kích thước tổng xe (mm): 9310x2380x3470(mm)
-
Kích thước lòng thùng (mm): 7100x2230x810/2150(mm)
-
Khoảng cách trục (mm): 5700(mm)
-
Công thức bánh xe: 4×2
-
Tải trọng chở hàng : 9.100 (kg)
-
Tổng trọng tải: 15.000 (kg)
-
Số chỗ ngồi: 3 (người)
-
Động cơ Yuchai: YC4S 170 50 4 xilanh với cách làm mát bằng nước, tăng áp
-
Hộp số: FAST 8JS75TC/cơ khí/8 tiến 2 lùi/cơ khí
-
Dung tích xi lanh: 3767(cm³)
-
Công suất cực đại/tốc dộ quay: 170hp/2600 vòng/phút
-
Mô men xoắn/tốc độ quay: 600Nm/1300-1700 vòng/phút
-
Lốp trước sau: 9.00R20
-
Hệ thống phanh: Phanh tang trống, khí nén, 2 dòng
-
Khả năng leo dốc: 27,4 độ
-
Hệ thống lái: Trục vít, ê cu – bi, cơ khí, trợ lực thủy lực
-
Tốc độ tối đa: 90km/h
-
Dung tích bình dầu: 210 lít
-
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI DONGFENG CAPTAIN -C
-
-
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT THÔNG SỐ
-
Nhãn hiệu Dongfeng
-
Số loại EQ1181LJ8BDE/VTL-MB
-
Kích thước tổng xe (mm) 9310x2380x3470(mm)
-
Kích thước lòng thùng (mm) 7100x2230x810/2150(mm)
-
Khoảng cách trục (mm) 5700(mm)
-
Công thức bánh xe 4×2
-
Tải trọng chở hàng 9.100 (kg)
-
Tổng trọng tải 15.000 (kg)
-
Số chỗ ngồi 3 (người)
-
Động cơ Yuchai YC4S 170 50 4 xilanh với cách làm mát bằng nước, tăng áp
-
Hộp số FAST 8JS75TC/cơ khí/8 tiến 2 lùi/cơ khí
-
Dung tích xi lanh 3767(cm³)
-
Công suất cực đại/tốc dộ quay 170hp/2600 vòng/phút
-
Mô men xoắn/tốc độ quay 600Nm/1300-1700 vòng/phút
-
Lốp trước sau 9.00R20
-
Hệ thống phanh Phanh tang trống, khí nén, 2 dòng
-
Khả năng leo dốc 27,4 độ
-
Hệ thống lái Trục vít, ê cu – bi, cơ khí, trợ lực thủy lực
-
Tốc độ tối đa 90km/h
-
Dung tích bình dầu 210 lít
------------------
☎ Điện thoại: 0909 66 75 95 - 0909 683 466
ĐẠI LÝ CHÍNH THỨC PHÚ MẪN
Số 632 Quốc lộ 1A, Phường An Phú Đông, Quận 12, TP.Hồ Chí Minh
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
THÔNG SỐ |
Nhãn hiệu |
Dongfeng |
Số loại |
EQ1181LJ8BDE/VTL-MB |
Kích thước tổng xe (mm) |
9310x2380x3470(mm) |
Kích thước lòng thùng (mm) |
7100x2230x810/2150(mm) |
Khoảng cách trục (mm) |
5700(mm) |
Công thức bánh xe |
4×2 |
Tải trọng chở hàng |
9.100 (kg) |
Tổng trọng tải |
15.000 (kg) |
Số chỗ ngồi |
3 (người) |
Động cơ Yuchai |
YC4S 170 50 4 xilanh với cách làm mát bằng nước, tăng áp |
Hộp số |
FAST 8JS75TC/cơ khí/8 tiến 2 lùi/cơ khí |
Dung tích xi lanh |
3767(cm³) |
Công suất cực đại/tốc dộ quay |
170hp/2600 vòng/phút |
Mô men xoắn/tốc độ quay |
600Nm/1300-1700 vòng/phút |
Lốp trước sau |
9.00R20 |
Hệ thống phanh |
Phanh tang trống, khí nén, 2 dòng |
Khả năng leo dốc |
27,4 độ |
Hệ thống lái |
Trục vít, ê cu – bi, cơ khí, trợ lực thủy lực |
Tốc độ tối đa |
90km/h |
Dung tích bình dầu |
210 lít |