XE TẢI 4 CHÂN DONGFENG KL340
Xe tải 4 chân Dongfeng KL340 đầu cao trọng tải 17.9 tấn nhập khẩu chính hãng nguyên chiếc từ Trung Quốc (Dongfeng Hồ Bắc), thiết kế cấu hình chịu tải đồng bộ Động cơ Cummins 9500cc kết hợp hộp số Fast 2 tầng 9 số tiến 1 số lùi, hệ cầu tổng chịu tải 34 tấn (với trục cầu trước: 2 x 7 tấn, cầu sau: 2 x 10 tấn), tỉ số truyền 4.44, lốp 11.00R20- 18 Bố thép, loại 2 đồng tiền, công thức bánh xe 8 x 4.
Xe tải 4 chân Dongfeng KL340 có thiết kế đăng kiểm lưu thông: Trọng lượng thân: 11.980kg, Trọng tải hàng: 17.950kg, Trọng lượng toàn bộ khi chở đầy hàng là 30.000kg. Kích thước thiết kế: Chiều dài cơ sở: 1.850+5.150+1.350mm, Kích thước toàn bộ xe: 11.790 x 2.500 x 3.570mm, Kích thước lòng thùng: 9.500 x 2.360 x 850/2.150mm. Quy cách thùng khui mui bạt tiêu chuẩn kết cấu đà, sàn, trụ và khung xương bằng thép tốt, 8 bửng bửng hông và 01 bửng sau vách inox.
Xe tải 4 chân Dongfeng KL340 kiểu dáng mới 02 chỗ ngồi và 01 giường nằm. Cabin cabin bóng hơi, thiết bị tản nhiệt phía trên có lưới sắt bảo vệ, gương chiếu hậu nâng cấp cho tầm quan sát tốt hơn. Toàn bộ hệ thống đèn có khung bao bảo vệ, đèn pha, xi nhan, đèn sương mù, đèn gầm đều dùng loại halogen.
Thùng tiêu chuẩn mới, vỉ mở, kích thước (Dài x Rộng x Cao): 9.700 x 2.370 x 2.520mm

Cabin đầu cao 02 giường nằm phiên bản mới kei63u dáng đẹp và an toàn.
Xe tải 4 chân Dongfeng KL340 ứng dụng công nghệ mới điện tử kiểm soát toàn bộ xe đảm bảo nắm bắt thông tin kỹ thuật cập nhật chính xác trong quá trình vận hành, trước khi lăn bánh an toàn cao. Bên cạnh đó, Dongfeng ISL315 còn trang thiết bị kính chỉnh điện, ghế hơi tùy chỉnh mọi góc tư thế, an toàn, thoải mái nhất cho người vận hành trên mọi cung đường khác nhau.
Trang thiết bị nội thất tiêu chuẩn cao, kính chỉnh điện, khóa điện, ghế hơi, 02 giường nằng rộng rãi
Xe tải 4 chân Dongfeng KL340 dụng động cơ Cummins ISL9.5-31E51A, Công suất động cơ 251 kw/1900 vòng/phút Kiểu động cơ 4 kỳ tăng áp, 6 máy, Loại hộp số 9JSD135T-B, Hộp số làm bằng hợp kim nhôm 9 cấp giúp xe vận hành mượt hơn. Thể tích làm việc 9.460 Cm3, Loại nhiên liệu Diesel. Bình dung dịch xử lý khí thải DEF. Hệ thống xử lý khí thải theo tiêu chuẩn Euro5.
Cần số có lẫy chuyển tầng số nhanh chậm, 9 số tới và 1 số lùi.
Cỡ lốp: 11R20 bố théo hiệu 2 đồng tiền Double Coin.
Giá Xe tải 4 chân Dongfeng KL340 dao động quanh mức 1,5 tỉ đồng, là một trong những dòng xe tải nặng nhập khẩu có uy tín chất lượng và khả năng hoạt động hiệu quả, thích nghị tốt với điều kiện địa hình địa lý đa dạng của nước ta. Xe tải 4 chân Dongfeng được khách hàng đánh giá là dòng xe tải nặng chạy đường dài ổn định, mạnh mẽ và bền nhất. Đặc điểm nổi bật nhất của xe tải 4 chân Dongfeng đó là động cơ Cummins có hiệu suất cao, sản sinh mô men xoắn khỏe nhất, hệ thống chịu tải rất mạnh, khung gầm chắc chắc,.. là xe tải nặng có độ bền và an toàn nhất.
-----------------------------
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
-
Số loại DFH1310A3
-
Trọng lượng bản thân: 11.880 KG
-
Cầu trước: 6.240 KG
-
Cầu sau: 5.640 KG
-
Tải trọng cho phép chở: 17.900 KG
-
Số người cho phép chở: 3 NGƯỜI
-
Trọng lượng toàn bộ: 30.000 KG
-
Kích thước xe (D x R x C): 11.980 x 2.500 x 3.935 mm
-
Kích thước lòng thùng hàng: 9.700 x 2.350 x 2.520 mm
-
Khoảng cách trục: 1.850 + 5.150 + 1.350 mm
-
Vết bánh xe trước / sau: 2.040/1.860 mm
-
Số trục: 4
-
Công thức bánh xe: 8 x 4
-
Loại nhiên liệu: Diesel
-
ĐỘNG CƠ
-
Nhãn hiệu động cơ: ISL9.5-315E51A
-
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
-
Thể tích: 9.460 cm3
-
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 251kW/ 1.900 v/ph
-
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04/04/---
-
Lốp trước / sau: 11.00R20 /11.00R20
-
HỆ THỐNG PHANH – HỆ THỐNG LÁI
-
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Khí nén
-
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Khí nén
-
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
-
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
ĐẠI LÝ CHÍNH THỨC PHÚ MẪN
Địa chỉ:
- Số 632 Quốc lộ 1A, Phường An Phú Đông, Quận 12, TP.Hồ Chí Minh
- Số 10 Quốc lộ 13, Vĩnh Phú, TP. Thuận An, Bình Dương
--------------
☎ Điện thoại: 0909 66 75 95 - 0909 683 466
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
THÔNG SỐ |
Số loại |
DFH1310A3 |
Trọng lượng bản thân |
11.970 KG |
Cầu trước |
6.330 KG |
Cầu sau |
5.640 KG |
Tải trọng cho phép chở |
17.900 KG |
Số người cho phép chở |
3 NGƯỜI |
Trọng lượng toàn bộ |
30.000 KG |
Kích thước xe (D x R x C) |
11.980 x 2.500 x 3.980 mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
9.700 x 2.350 x 2.520/810 mm |
Khoảng cách trục |
1.850 + 5.150 + 1.350 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
2.040/1.860 mm |
Số trục |
4 |
Công thức bánh xe |
8 x 4 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
ĐỘNG CƠ |
|
Nhãn hiệu động cơ |
ISL9.5-315E51A |
Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích |
9.460 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
251 kW/ 1.900 v/ph |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau |
11.00R20 /11.00R20 |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước /Dẫn động |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |