Xe tải Dongfeng B180 trọng tải 9 tấn thùng 7.5m (Dongfeng Hoàng Huy B180) cabin và chassis nhập khẩu chính hãng thuộc dòng cao cấp nhất của DFCN toàn cầu.
XE TẢI DONGFENG 9T B180 THÙNG 7.5M
Dongfeng B180 trọng tải 9T động cơ Cummins 180HP nhãn hiệu ISB180 50, Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp. Dung tích xilanh 5.900 cm3, Công suất lớn nhất /tốc độ quay 128 kW/ 2300 v/ph, Lốp trước lốp sau: 10.00 R20 /10.00 R20.
Xe tải Dongfeng 9 tấn B180 kích thước tổng thể xe (D x R x C): 9830 x 2500 x 3570 mm, Kích thước lòng thùng hàng: 7510 x 2360 x 810/2150 mm. Tải trọng cho phép chở: 9000 KG. Số người cho phép chở: 3 người, Trọng lượng bản thân: 6805 KG, Trọng lượng toàn bộ: 16000 KG.
Dongfeng B180 thùng dài 7.5m thiết kế ra giấy thùng mui phủ bạt, thùng kín, thùng lửng gắn cẩu, thùng bảo ôn, thùng đông lạnh…. và có thể giao Chassi cho ĐL đóng thùng chuyên dụng cho khách hàng.
HỆ THỐNG VẬN HÀNH AN TOÀN
Xe tải Dongfeng Hoàng Huy B180 có Hộp số 2 tầng 8 số tiến 2 số lùi rất linh hoạt khi vận hành. Hệ thống treo của xe có van thiết kế mới, tải trọng phân bố đều hơn, giúp vận hành ổn định. Ngoài ra xe còn trang bị bộ giảm chấn giúp xe vận hành rất êm.
Ghế hơi (ghế lái), điều chỉnh 4 hướng tạo cảm giác, êm ái, thoải mái khi vận hành trên các cung đường xấu, sóc, nhiều ổ gà. |
Xe tải dongfeng B180 trọng tải 9 tấn sử dụng hệ thống lái Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực. Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Khí nén. Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Khí nén. Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm.
Vô lăng 4 chấu mạ crôm kiểu dáng hiện đại, vô lăng gật gù giúp tài xế tùy chỉnh theo ý muốn |
Điều khiển kính bằng điện, giúp thao tác hạ kính hay lên kính nhanh hơn, nhàn hơn |
Khóa trung tâm điều kiển từ xa hiện đại và thuận tiện khi khóa mở xe |
Hộp số FastGear 2 tầng nhanh chậm gồm 8 số tiến, 2 số lùi giúp các Bác tài dễ dàng ở tất cả các cung đường như: đường bằng, đồi núi, dốc và đường lầy lội... |
TRANG THIẾT BỊ THẾ HỆ MỚI
Có bình DEF dung dịch xử lý khí thải không gây ô nhiễm môi trường theo tiêu chuẩn EURO5, bình dầu bằng hợp kim nhôm
|
Nhíp trước 8 lá - Nhíp làm bằng hợp kim chịu đàn hồi rất cao |
Nhíp sau 8+10 lá, nhíp sau được làm bằng hợp kim đàn hồi cao và tăng số lượng lá nhíp chịu tải. Không có rãnh |
Bình hơi bằng inox rất dày, độ bền cao và chống han gỉ. Vị trí gắn lọc thuận tiện cho việc tháo lắp, có nút ấn phía trên lọc giúp cho việc xả e thuận tiện hơn |
Trục cầu 10 tấn - 8 tắc kê 2 tầng |
Ống xả trang bị bằng inox giúp chống han gỉ và đồ bền cao hơn |
- HỖ TRỢ MUA TRẢ GÓP: 60% - 80% giá trị xe, thời gian góp 01 năm đến 5 năm. Thủ tục nhanh, thế chấp bằng chính Cà Vẹt xe.
- HỖ TRỢ ĐÓNG THÙNG: Công ty chúng tôi có xưởng sản xuất các loại thùng xe tải (Lửng, bạt, kín), thùng bảo ôn, thùng đông lạnh, thùng bửng nâng hạ, thùng xe chuyên dụng,...
- HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ, HOÁN CẢI: Có đội ngũ chuyên viên tiếp tư vấn và làm các thủ tục đăng ký, đăng kiểm, hoán cải hoàn thiện chiếc xe, đầy đủ hồ sơ lưu hành vớ chi phí thấp và thời gian nhanh nhất .
- DỊCH VỤ BẢO HÀNH, SỬA CHỮA, THAY THẾ PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNG: Xe của chúng tôi cung cấp được bảo hành chính hãng. Dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp, phụ tùng chính hãng đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho khách hàng.
XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
☎: 0909 66 75 95 - 0909 683 466
(Bấm TẠI ĐÂY gọi ngay)
Địa chỉ: Số 632 Quốc lộ 1A, Phường An Phú Đông, Quận 12, TP.Hồ Chí Minh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI DONGFENG HOÀNG HUY B180 TRỌNG TẢI 9TẤN
Số loại: TUP/ISP18050-MB2
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng bản thân: 6805 KG
Cầu trước: 3490 KG
Cầu sau: 3310 KG
Tải trọng cho phép chở: 9000 KG
Số người cho phép chở: 3 NGƯỜI
Trọng lượng toàn bộ: 16000 KG
KÍCH THƯỚC
Kích thước xe (D x R x C): 9830 x 2500 x 3570 mm
Kích thước lòng thùng hàng: 7510 x 2360 x 810/2150 mm
Khoảng cách trục: 6100 mm
Vết bánh xe trước / sau: 1920/1840 mm
Số trục: 2
Công thức bánh xe: 4 x 2
Loại nhiên liệu: Diesel
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu động cơ : ISB180 50
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 5.900 cm3
Công suất: lớn nhất /tốc độ quay 128 kW/ 2300 v/ph
Số lượng lốp trên trục: I/II/III/IV 02/04/---/---/---
Lốp trước / sau: 10.00 R20 /10.00 R20
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỄN
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Khí nén
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Khí nén
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực