HÌNH ẢNH THỰC TẾ
Nhãn hiệu động cơ: 490QZL, Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, Thể tích: 2672 cm3, Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 60 kW/ 3200 v/ph
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao: 4740 x 1940 x 2220, Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 2720 x 1750 x 685/---, Khoảng cách trục: 2500, Vết bánh xe trước / sau: 1415/1460
Trọng lượng bản thân: 3370, Cầu trước: 1580, Cầu sau: 1790, Tải trọng cho phép chở: 3950, Số người cho phép chở: 2, Trọng lượng toàn bộ: 7450
* BÁN TRẢ GÓP: Trả trước 20-30% xe, ngân hàng tài trợ vốn vay 70% - 80% giá trị xe, thời gian vay từ 12 đến 60 tháng. Thủ tục nhanh.
* ĐÓNG THÙNG THEO YÊU CẦU: Thùng lửng, thùng bạt, thùng mui phủ, thùng nâng hạ, bảo ôn, thùng đông lạnh, thùng chở xe máy, thùng xe gắn cẩu, thùng xe chở gia súc, gia cầm...
* TRỌN GÓI ĐĂNG KÝ ĐĂNG KIỂM LƯU HÀNH XE: Nộp thuế trước bạ, đưa xe đi xét và lấy biển số xe, đi kiểm định xe kết hợp gắn định vị, phù hiệu vận tải. Đội nhân viên chuyên nghiệp sẵn sàng hỗ trợ Trọn Gói hồ sơ xe Lăn Bánh Nhanh Nhất, Giao xe tận nơi cho khách hàng.
* BẢO HÀNH –BẢO DƯỠNG –CUNG CẤP PHỤ TÙNG: Xe được bảo hành chính hãng tại tất cả điểm bán hàng của nhà sản xuất, bảo hành tại hệ thống cửa hàng của ô tô Phú Mẫn tại TPHCM, Bình Dương, Cần Thơ, Kiên Giang, Bảo hành lưu động tại địa chỉ khách hàng; Thay thế phụ tùng chính hãng có xuất sứ nguồn gốc rõ ràng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN CHIẾN THẮNG 3.95 TẤN (4 KHỐI)
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng bản thân: 3370
Cầu trước: 1580
Cầu sau: 1790
Tải trọng cho phép chở: 3950
Số người cho phép chở: 2
Trọng lượng toàn bộ: 7450
KÍCH THƯỚC
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao: 4740 x 1940 x 2220
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 2720 x 1750 x 685/---
Khoảng cách trục: 2500
Vết bánh xe trước / sau: 1415/1460
Số trục: 2
Công thức bánh xe: 4 x 2
Loại nhiên liệu: Diesel
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu động cơ: 490QZL
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích: 2672 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 60 kW/ 3200 v/ph
LỐP XE
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---
Lốp trước / sau: 7.50 - 16 /7.50 - 16
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /khí nén
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /khí nén
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực