Đầu kéo Jac 2 cầu 380Ps động cơ WEICHAI, tiêu chuẩn châu âu EU3, công nghệ Áo, Turbo tăng áp công nghệ Mỹ, tăng tốc công suất 380Hp/ 2400Vp, tiêu hao nhiên liệu ít.
Đầu kéo Jac 2 cầu 380Ps có cabin xe được thiết kết hoàn toàn mới, chất lượng và an toàn hàng đầu Trung Quốc, Cabin gallop với 2 bóng hơi, ghế hơi bên tài tiện lợi với 3 nút điều chỉnh.
Hệ thống táp lô thiết kết thân thiệt và linh hoạt sử dụng, tiện ích cho người sự dụng,không gian rộng. Hộp số FULLER 12JS160T vỏ nhôm, công nghệ Mỹ, với 2 cấp số 12 tiến và 2 số lùi, có đồng tốc và phanh hơi WABCO của Đức.
Bốt tay lái trợ lực thủy lực ( ZF ), công nghệ Đức, hệ thống thắng ABS an toàn ,WABCO công nghệ Đức. Cầu láp tỷ số truyền cầu I= 4.111,Thùng dầu, bình hơi hợp kim nhôm.
Đầu kéo Jac 2 cầu 380Ps với công suất lớn, khả năng chịu tải cao, cabin gallop, ghế hơi. Đầu kéo Jac 2 cầu 380Ps được bảo hành miễn phí lên đến 18 tháng và 100.000 Km.
* BÁN TRẢ GÓP: Trả trước 20-30% xe, ngân hàng tài trợ vốn vay 70% - 80% giá trị xe, thời gian vay từ 12 đến 60 tháng. Thủ tục nhanh.
* ĐÓNG THÙNG THEO YÊU CẦU: Thùng lửng, thùng bạt, thùng mui phủ, thùng nâng hạ, bảo ôn, thùng đông lạnh, thùng chở xe máy, thùng xe gắn cẩu, thùng xe chở gia súc, gia cầm...
* TRỌN GÓI ĐĂNG KÝ ĐĂNG KIỂM LƯU HÀNH XE: Nộp thuế trước bạ, đưa xe đi xét và lấy biển số xe, đi kiểm định xe kết hợp gắn định vị, phù hiệu vận tải. Đội nhân viên chuyên nghiệp sẵn sàng hỗ trợ Trọn Gói hồ sơ xe Lăn Bánh Nhanh Nhất, Giao xe tận nơi cho khách hàng.
* BẢO HÀNH –BẢO DƯỠNG –CUNG CẤP PHỤ TÙNG: Xe được bảo hành chính hãng tại tất cả điểm bán hàng của nhà sản xuất, bảo hành tại hệ thống cửa hàng của ô tô Phú Mẫn tại TPHCM, Bình Dương, Cần Thơ, Kiên Giang, Bảo hành lưu động tại địa chỉ khách hàng; Thay thế phụ tùng chính hãng có xuất sứ nguồn gốc rõ ràng.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO JAC ĐỘNG CỢ 38Ps - 2 CẦU
|
Model: HFC4253K5R1
|
Thông số kỹ thuật
|
Thông số chính
|
Công thức bánh xe
|
6 x 4
|
Kích thước ngoài (mm)
|
6685 x 2495 x 3150
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3050+1350
|
Vệt bánh xe trước/sau (mm)
|
2040 / 1860
|
Tự trọng (kg)
|
8800
|
Tải trọng (kg)
|
16020
|
Tổng trọng lượng (kg)
|
24950
|
Tốc độ tối đa (km/h)
|
98
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)
|
9
|
Khả năng leo dốc lớn nhất (°)
|
30
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
272
|
Thông số kéo
|
Khả năng chịu tải của mâm xe (kg)
|
16020
|
Tải trọng kéo cho phép (kg)
|
41470
|
Đường kính chốt kéo (mm)
|
Φ50
|
Góc tiếp trước/góc thoát sau (◦)
|
32 / 17
|
Động cơ
|
Ký hiệu
|
WD615.38
|
Nhà sản xuất
|
WEICHAI
|
Kích thước ( L x W x H ) (mm)
|
1566 × 582 × 1024
|
Trọng lượng tĩnh (Kg)
|
875
|
Dung tích xylanh (Cc)
|
9726
|
Công suất lớn nhất (Hp/rpm)
|
380 / 2400
|
Hành trình (mm)
|
126 x 130
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
|
1460 / 1400
|
Bơm cao áp
|
Bosch (Đức)
|
Ly Hợp
|
Kiểu
|
Lá đơn, ma sát khô, lò xo xoắn
|
Hộp số
|
Kí hiệu
|
9JS150T-Bus Eaton Technology
|
Nhà sản xuất
|
FAST
|
Tỉ số truyền (9 số tiến – 1 số lùi)
|
(I: 12.65), (II: 8.38), (III: 6.22), (IV: 4.57)
(V: 3.40), (VI: 2.46), (VII: 1.83), (VIII: 1.34)
(IX: 1.00), (R: 13.22)
|
Phân bố gài số
|
8 6 4 2 L
7 5 3 1 R
|
Cầu dẫn động
|
Cầu trước
|
Kiểu chữ I
|
Cầu sau
|
Kiểu ống, loại Steyr (4.8)
|
Hệ thống lái
|
Kiểu
|
Bót lái Group ZF (Đức), trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính
|
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2dòng
|
Phanh tay
|
Dẫn động khí nén + lò xo
|
Hệ thống treo
|
Nhíp trước (lá)
|
10
|
Nhíp sau (lá)
|
12
|
Hệ thống nhiên liệu
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
|
400
|
Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất(lít)
|
28
|
Lốp xe
|
Kiểu
|
12.00R20, Prime Well liên doanh USA, bố thép
|
Cabin
|
Kiểu
|
Cabin lật, đầu bằng, nóc cao
|
Điều hòa, giường nằm
|
Tiêu chuẩn
|
Radio caseter
|
Tiêu chuẩn
|
Cửa sổ điện
|
Tiêu chuẩn
|
Số chỗ ngồi
|
03
|