XE TẢI CHIẾN THẮNG 8 TẤN THÙNG DÀI 6M2 CT8.0/KM1
Xe Tải Chiến Thắng 8 tấn thùng 6M2 CT8.0/KM1 được sản xuất và lắp ráp theo dây chuyề công nghệ của Nhật bản tại Nhà máy Ô tô Chiến Thắng có uy tín chất lượng, dịch vụ sau bán hàng đảm bảo đầy đủ và chắm sóc tốt nhất, với nguồn linh kiện phụ tùng chính hãng luôn có sẵn và trạm bảo hành phủ sóng khắp tỉnh thành trên cả nước.
Xe Tải Chiến Thắng CT8.0/KM1 Thùng bạt trọng tải 8.100Kg, tổng tải: 12.895Kg đáp ứng nhu cầu chở hàng đúng tải sẽ rất tiết kiệm dầu vì tổng tải nhẹ hơn các dòng xe 8 tấn khác gần 3 tấn. Đặc biệt giá xe tải Chiến Thắng 8 tấn này chỉ khoảng 620 triệu đồng, rẻ hơn từ trên 100 triệu so với các loại xe khác. Khách hàng mu trả góp chỉ cần bỏ ra 150 triệu là có thể mua được xe này rồi.
Xe Tải Chiến Thắng 8 Tấn thùng 6M2 rất giàu tính cạnh tranh về cấu hình chiệu tải, thương hiệu động cơ, Cabin, Chassis cứng cáp, kiểu dáng hiện đại và tiện gnhi đầy đủ. Giá thành xe tải 8 tấn Chiến Thắng CT8.0KM1 sẽ là yếu tố tạo nên sức hấp dẫn mà khó đối thủ nào dám đương đầu. Khách hàng chỉ cần bỏ ra số tiền vốn khoảng 600 triệu đồng là có thể sở hữu chiếc xe tải 8 tấn thùng bạt chất lượng, hiệu quả nhất hiện nay.
Xe Tải Chiến Thắng 8 Tấn kích thước lọt lòng thùng (Dài x Rộng x Cao): 6.200 x 2.200 x 690/2110 mm, Chiều dài tổng thể xe chỉ 8M nên xe tải CT8.0/KM1 rất phù hợp chở hàng tải các tỉnh thành đường nhỏ góc cua hẹp.
Xe tải Chiến Thắng 8 tấn thùng dài 6M2 động cơ Weichai 160Hp dung tích xi-lanh 2.970cc (3.0L) thiết kế đăng kiểm trọng tải chở hàng 8.100Kg và kích thước thùng chở hàng dài 6,2M và rộng 2,2m. Đây là dòng xe tải công nghệ động cơ tiêu chuẩn khí thải Euro5 mạnh khỏe và tiết kiệm nhiên liệu với dòng máy Weichai uy tín, hộp số Fast 6 tiến 1 lùi, cầu chị tải 15 tấn tỷ số truyền 4.875, cỡ lốp 8.15-16 và hệ thống phanh khí nén, tang trống.
Cabi xe tải CT8.0/KM1 được trang bị hoàn toàn mới từ kiểu dáng bên ngoài với mui lướt gió, gương đôi dạng hộp. Nội thất trang bị 3 ghế ngồi cho phép cho phép chở 3 người. Vô lăng 4 chấu kiểu chữ V cách điệu tích hợp các nút điều khiển chức tiện dụng. Số 1 tầng 6 tiến 1 lùi. Trang bị sẵn máy lạnh, khóa điện từ xa, kính chỉnh điện.
Động cơ Weichai nổi tiếng, dong động cơ 4 xi lanh dung tích 2.970cc, công suất 160HP áp dụng công nghệ mới tiêu hao ít nhiên liệu, tiêu chuẩn khí thải Euro5 mạnh mẽ, bền bỉ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CHIẾN THẮNG CT8.0/KM1
NHÃN HIỆU |
Loại xe |
Ô tô tải (Có mui) |
Nhãn hiệu |
CHIẾN THẮNG |
Số loại |
CT8.0/KM1 |
ĐỘNG CƠ |
Kiểu động cơ |
WP3NQ160E5 WECHAI |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Loại động cơ |
4 kì, 4 máy thẳng hàng ,tăng áp |
Dung tích |
2.970 CM3 |
Công suất cực đại |
118kw/3.000 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 |
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG |
Loại hộp số |
6 số tiến, 1 số lùi |
Công thức bánh xe |
4x2 |
Cỡ lốp |
8.25 - 16 |
Vệt bánh xe trước/sau |
1.775/1.700 kg |
Số lượng lốp trục I/II/III/IV/… |
02/04/---/--- |
KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG |
Kích thước bao ngoài |
8.040 x 2.360 x 3.280 mm |
Kích thước thùng |
6.200 x 2.200 x 690/2.110 mm |
Chiều dài cơ sở |
4750 mm |
Số người cho phép chở |
03 người |
Khối lượng bản thân |
4.600 kg |
Khối lượng cho phép |
8.100 kg |
Khối lượng toàn bộ |
12.895 kg |
Tải trọng cầu trước |
4.185 kg |
Tải trọng cầu sau |
8.710 kg |
HỆ THỐNG LÁI – HỆ THỐNG PHANH |
Hệ thống lái |
Trục vít- ê cu bi, trợ lực thủy lưc |
Hệ thống phanh chính |
Tang trống, khí nén 2 dòng |
Hệ thống phanh đỗ |
Tác động lên hệ thống truyền lực cơ khí |
-------- LIÊN HỆ -------
☎ Điện thoại: 0909 66 75 95
Ô TÔ PHÚ MẪN
Số 632 Quốc lộ 1A, Phường An Phú Đông, Quận 12, TP.Hồ Chí Minh
NHÃN HIỆU |
Loại xe |
Ô tô tải (Có mui) |
Nhãn hiệu |
CHIẾN THẮNG |
Số loại |
CT8.0/KM1 |
ĐỘNG CƠ |
Kiểu động cơ |
WP3NQ160E5 WECHAI |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Loại động cơ |
4 kì, 4 máy thẳng hàng ,tăng áp |
Dung tích |
2.970 CM3 |
Công suất cực đại |
118kw/3.000 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 |
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG |
Loại hộp số |
6 số tiến, 1 số lùi |
Công thức bánh xe |
4x2 |
Cỡ lốp |
8.25 - 16 |
Vệt bánh xe trước/sau |
1.775/1.700 kg |
Số lượng lốp trục I/II/III/IV/… |
02/04/---/--- |
KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG |
Kích thước bao ngoài |
8.040 x 2.360 x 3.280 mm |
Kích thước thùng |
6.200 x 2.200 x 690/2.110 mm |
Chiều dài cơ sở |
4750 mm |
Số người cho phép chở |
03 người |
Khối lượng bản thân |
4.600 kg |
Khối lượng cho phép |
8.100 kg |
Khối lượng toàn bộ |
12.895 kg |
Tải trọng cầu trước |
4.185 kg |
Tải trọng cầu sau |
8.710 kg |
HỆ THỐNG LÁI – HỆ THỐNG PHANH |
Hệ thống lái |
Trục vít- ê cu bi, trợ lực thủy lưc |
Hệ thống phanh chính |
Tang trống, khí nén 2 dòng |
Hệ thống phanh đỗ |
Tác động lên hệ thống truyền lực cơ khí |