XE CHENGLONG 5 CHÂN H7 -XE TẢI CHENGLONG 10X4
Xe Chenglong 5 Chân H7 phiên bản mới nhất nhập khẩu có nhiều cái tiến so với phiên bản Chenglong 5 chân 2017. Chenglong 5 chân H7 nâng cấp kiểu dáng mẫu mã, tôi ưu hóa thiết kế khí động học, gia tăng hiệu suất hoạt động, tiết kiệm nhiên liệu, hoạt động an toàn trên mọi địa hình. Cabin H7 đầu cao 2 giường nằm, động cơ Yuchai Euro5, hệ thống phanh có ABS…
Xe Chenglong 5 Chân H7 có thiết kế tổng trọng tải được đăng kiểm trọng lượng toàn bộ: 34.000kg, trọng lượng bản thân: 12.170kg, trọng tải hàng hóa chuyên chở: 21.700kg và số người cho phép chở 02 người cả lái xe. Kích thước tổng thể xe (Dài x Rộng x Cao): 11.850 x 2.500 x 3.630 mm, Kích thước lòng thùng xe: 9.500 x 2.370 x 850/2150 mm. Khoảng cách trục: 1950+3550+1350+1350.
Xe Tải Chenglong 5 chân H7 động cơ Yuchai YC6L350-50(350Hp) 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, có tăng áp, Thể tích xilanh: 8424cc, Công suất lớn nhất: 257kw/2200 vòng/ phút (350Hp). Tiêu chuẩn khí thải: EURO5. Hệ thống truyền lực và chuyển động dẫn động ly hợp ma sát thủy lực trợ lực khí nén. Model 9JS150T-B (FAST công nghệ Mỹ), cơ khí 09 số tiến 02 số lùi, có đồng tốc. Cầu chủ động là trục 3+4, cầu nâng hạ tải trọng 8 tấn 2 bóng hơi. Tải trọng cầu sau 13 tấn, tỷ số truyền 4.111. Cỡ lốp 12R22.5-18PR, lốp bố thép.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CƠ BẢN
-
Model: LZ1340H7GBT
-
Nhà máy sản xuất: Yuchai
-
Model động cơ: YC6L350-50, tiêu chuẩn khí thải Euro IV, hệ thống phun nhiên liệu điện tử BOSCH + bộ xử lý khí thải SCR
-
Kiểu động cơ: 4 kỳ - 6 xilanh thẳng hàng, có turbo tăng áp
-
Số xilanh động cơ - đường kính xilanh: 6-113x140
-
Công suất cực đại 350HP (257 kW), tốc độ vòng quay: 2200 vòng/phút
-
Mô men xoắn cực đại: 1400 Nm tại 1200-1700 r/min
-
Dung tích 8424 cm3, tỷ số nén 17.5:1
-
Ly hợp ma sát thủy lực, có trợ lực khí nén. Đường kính Ø 430
-
Model hộp số: 9JS150T-B (FAST công nghệ Mỹ), cơ khí 09 số tiến 02 số lùi, có đồng tốc
-
Tải trọng cầu 7 tấn
-
Cầu nâng hạ tải trọng 8 tấn (2 bóng hơi)
-
Tải trọng cầu sau 13 tấn, tỷ số truyền 4.111
-
Loại hình thang 2 lớp, tiết diện chữ U 300(8+4) mm
-
Hệ thống treo trước: 10 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
-
Hệ thống treo sau: 10 lá nhíp, dạng bán elip
-
Thùng nhiên liệu 600 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu
-
Hệ thống lái: Trục vít - êcu bi, có trợ lực thủy lực.
-
Góc quay tối đa bánh trong 48 độ, bánh ngoài 38 độ
-
Hệ thống phanh: Phanh tang trống, dẫn động khí nén, bầu tích năng tác dụng bánh xe sau, có phanh khí xả động cơ. Phanh chống bó cứng ABS
-
Cỡ lốp 12R22.5-18PR (lốp bố thép)
-
Model Cabin H7 nóc cao, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh điện, kính điều chỉnh điện, có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi
-
Ắc quy khô, điện áp 24V(150Ah), 2 bình
-
Chiều dài cơ sở: 1950+3550+1350+1350
-
Kích thước bao: 11850 x 2500 x 3630 mm
-
Kích thước thùng: 9500 x 2370 x 2150 mm
-
Tự trọng: 12.170kg
-
Tổng tải trọng: 34.000kg
-
Tải trọng: 21.700kg
---------------------------------
CAM KẾT CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
1. Sản phẩm chính hãng: Thương hiệu uy tín, nguồn gốc rõ ràng, sản phẩm chính hãng, được Cục Đăng kiểm Việt Nam cấp chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
2. Giá bán cạnh tranh: Cam kết giá niêm yết của nhà sản xuất và kèm theo các ưu đãi, khuyến mãi khấu trừ vào giá bán đến tay khách hàng.
3. Bảo hành, bảo dưỡng uy tín: Đội ngũ chuyên viên kỹ thuật lành nghề, thiết bị phụ tùng chính hãng, hoạt động 24/24h, đáp ứng yêu cầu mọi lúc mọi nơi.
4. Hỗ trợ mua xe hiệu quả: Mua xe trả góp thành công (Qua ngân hàng, Công ty tài chính, Cho thuê tài chính, Qua hợp tác xã); Đăng ký, đăng kiểm lưu hành, giao xe tận nơi
5. Đóng thùng chất lượng cao: Đóng mới thùng xe các loại và cải tạo quy cách và kích thước thùng chở hàng theo yêu cầu, hồ sơ đăng kiểm hợp lệ.
|
----------
CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ
ĐẠI LÝ CHÍNH THỨC
Số 632 Quốc lộ 1A, Phường An Phú Đông, Quận 12, TP.Hồ Chí Minh
CHENGLONG 10X4 |
Model: LZ1340H7GBT |
ĐỘNG CƠ |
Nhà máy sản xuất: Yuchai, model động cơ YC6L350-50, tiêu chuẩn khí thải Euro IV, hệ thống phun nhiên liệu điện tử BOSCH + bộ xử lý khí thải SCR |
4 kỳ - 6 xilanh thẳng hàng, có turbo tăng áp |
Số xilanh động cơ - đường kính xilanh: 6-113x140 |
Công suất cực đại 350HP (257 kW), tốc độ vòng quay: 2200r/min |
Mô men xoắn cực đại: 1400 Nm tại 1200-1700 r/min |
Dung tích 8424 cm3, tỷ số nén 17.5:1 |
LY HỢP |
Ly hợp ma sát thủy lực, có trợ lực khí nén. Đường kính Ø 430 |
HỘP SỐ |
Model 9JS150T-B (FAST công nghệ Mỹ), cơ khí 09 số tiến 02 số lùi, có đồng tốc |
TRỤC TRƯỚC |
Tải trọng cầu 7 tấn |
TRỤC SAU |
Cầu nâng hạ tải trọng 8 tấn (2 bóng hơi) |
Tải trọng cầu sau 13 tấn, tỷ số truyền 4.111 |
KHUNG CHASSI |
Loại hình thang 2 lớp, tiết diện chữ U 300(8+4) mm |
Hệ thống treo trước: 10 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực |
Hệ thống treo sau: 10 lá nhíp, dạng bán elip |
Thùng nhiên liệu 600 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít - êcu bi, có trợ lực thủy lực. |
Góc quay tối đa bánh trong 48 độ, bánh ngoài 38 độ |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh tang trống, dẫn động khí nén, bầu tích năng tác dụng bánh xe sau, có phanh khí xả động cơ. Phanh chống bó cứng ABS |
LỐP |
Cỡ lốp 12R22.5-18PR (lốp bố thép) |
CABIN |
Model H7 nóc cao, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh điện, kính điều chỉnh điện, có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi |
ẮC QUY |
Ắc quy khô, điện áp 24V(150Ah), 2 bình |
KÍCH THƯỚC |
Chiều dài cơ sở: 1950+3550+1350+1350 |
Kích thước bao: 11850 x 2500 x 3630 mm |
Kích thước thùng: 9500 x 2370 x 2150 mm |
KHỐI LƯỢNG |
Tự trọng (kg)/ Tổng tải trọng (kg): 12.170/34.000 |
Tải trọng (kg): 21.700 |