XE SUZUKI VAN -SUZUKI BLIND VAN
Xe Suzuki Van -Suzuki BlindVan là xe bán tải bán tải hay xe tai van Suzuki thùng kín mở với 2 cửa hông kiểu cửa lùa và mở cửa sau bật lên như xe du lịch, giúp cho việc vận chuyển và bảo quản hàng hóa rất an toàn và giữa gìn vệ sinh.
Chiều dài tổng thể: 3.290mm, Chiều rộng tổng thể: 1.395mm, Chiều cao tổng thể: 1.780mm. Vệt bánh trước/sau: 1.205/1.200mm, Chiều dài cơ sở: 1.840mm, Khoảng sáng gầm xe: 165mm. Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 4.1m.
Xe Suzuki Van tải trọng 580kg 2 chỗ ngồi được nhập khẩu toàn bộ linh kiện lắp ráp tại Việt Nam. Đây là chiếc xe tải được mệnh danh là chiến binh tí hon luồn sâu rộng khắp hiệu quả số một trong việc chuyên chở hàng rời như thực phẩm, dược phẩm, hang tiêu dung thiết yếu, đặc biệt là trong lĩnh vực vận chuyển thư báo của ngành bưu điện.
Khối lượng toàn bộ: 1.450kg. Khối lượng bản thân: 740kg. Tải trọng: 580kg. Số chỗ ngồi: 02 người
Chiều dài khoang chở hàng: 1.700, Chiều rộng khoang chở hàng: 1.270mm, Chiều cao khoang chở hàng: 1.190mm.
Hệ thống lái: Thanh - bánh rang. Kiểu hộp số:5 số tới, 1 số lùi. Giảm xóc trước: Lò xo. Giảm xóc sau: Nhịp lá. Lốp: 5-12. Hệ thống phanh trước/sau: Đĩa/ Tang trống. Radio Pioneer chính hiệu Nhật Bản: AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX.
Xe Suzuki Blind Van sử dụng động 970cc, đạt mức tiết kiệm nhiên liệu tốt nhất (6 Lít/100km) so với các loại xe tải Van đang bán trên thị trường. Đây là chiếc xe tải nhỏ lợi ích lớn hoạt động bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, vận tải an toàn, cho giá trị kinh tế nhất.
Tên động cơ:F10A. Loại: Xăng 4 kỳ. Số xy-lanh: 4. Dung tích xy-lanh: 970cm3. Hành trình làm việc: 65.5 x 72.0mm. Công suất cực đại: 31kw/5.500 vòng/phút. Mô-men xoắn cực đại: 68Nm/3.000 vòng/phút. Hệ thống phun nhiên liệu: Phun xăng điện tử. Dung tích nhiên liệu: 32lít.
Xe tải Van Suzuki được nhà sản xuất Suzuki Nhật Bản đặc biệt chú trọng đến quyền lợi khách hàng, có chính sánh bán hàng than thiện, được xã hội tin cậy và luôn dành ưu tiên lựa chọn cho giải pháp kinh doanh của mình.
SUPER CARRY VAN - KINH TẾ - HIỆU QUẢ - BỀN BỈ
|
Suzuki Blind Van là sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng chuyên chở và sự tiện nghi. Với thùng xe rộng rãi chứa được nhiều hàng hóa và các cửa kéo ở thân xe giúp chất đỡ hàng hóa nhanh chóng và dễ dàng. Cabin tiện nghi tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Suzuki Blind Van thật xứng đáng là người bạn tin cậy trong kinh doanh.
- HỖ TRỢ MUA TRẢ GÓP: 60% - 80% giá trị xe, thời gian góp 01 năm đến 5 năm. Thủ tục nhanh, thế chấp bằng chính Cà Vẹt xe.
- HỖ TRỢ ĐÓNG THÙNG: Công ty chúng tôi có xưởng sản xuất các loại thùng xe tải (Lửng, bạt, kín), thùng bảo ôn, thùng đông lạnh, thùng bửng nâng hạ, thùng xe chuyên dụng,...
- HỖ TRỢ TRỌN GÓI XE LĂN BÁNH: Đội ngũ của chuyên viên của chúng tôi thực hiện thủ tục đăng ký, đăng kiểm, hoàn thiện hồ sơ xe lăn bánh với chi phí thấp và thời gian nhanh nhất .
- BẢO HÀNH, BẢO DƯỠNG, PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNG: Cung cấp được bảo hành chính hãng. Dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp, phụ tùng chính hãng đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho khách hàng.
XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
☎: 0909 66 75 95 - 0909 683 466
Địa chỉ: Số 632 Quốc lộ 1A, Phường An Phú Đông, Quận 12, TP.Hồ Chí Minh
KÍCH THƯỚC |
Chiều dài tổng thể |
mm |
3,290 |
Chiều rộng tổng thể |
mm |
1,395 |
Chiều cao tổng thể |
mm |
1,780 |
Chiều dài khoang chở hàng
|
mm |
1,700 |
Chiều rộng khoang chở hàng
|
mm |
1,270 |
Chiều cao khoang chở hàng |
mm |
1,190 |
Vệt bánh trước/sau |
mm |
1,205/1,200 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
1,840 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
165 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
4.1 |
TẢI TRỌNG |
Khối lượng toàn bộ |
1,450kg |
Khối lượng bản thân |
740kg |
Tải trọng
|
580kg |
Số chỗ ngồi |
02 người |
ĐỘNG CƠ |
Tên động cơ |
|
F10A |
Loại |
|
Xăng 4 kỳ |
Số xy-lanh |
|
4 |
Dung tích xy-lanh
|
cm3 |
970 |
Hành trình làm việc |
mm |
65.5 x 72.0 |
Công suất cực đại |
kW/rpm |
31/5,500 |
Mô-men xoắn cực đại |
Nm/rpm |
68/3,000 |
Hệ thống phun nhiên liệu |
|
Phun xăng điện tử |
Động cơ đạt chuẩn khí thải |
|
EURO IV |
HỘP SỐ |
Kiểu hộp số |
|
5 số tới, 1 số lùi
|
Tỷ số truyền |
|
|
Số 1
|
|
3.579
|
Số 2 |
|
2.094 |
Số 3 |
|
1.530 |
Số 4 |
|
1.000 |
Số 5 |
|
0.855 |
Số lùi |
|
3.727 |
Tỷ số truyền cầu sau
|
|
5.125
|
KHUNG XE |
Hệ thống lái |
Thanh - bánh răng |
|
Giảm xóc trước |
Lò xo |
|
Giảm xóc sau |
Nhịp lá |
|
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/ Tang trống |
|
Lốp |
5-12 |
|
Dung tích nhiên liệu (lít) |
32 |
|