XE BEN TRƯỜNG GIANG 3T49 - XE BEN 3 KHỐI 3.49 TẤN
Xe Ben Trường Giang 3T49 -Xe ben 3 khối là dòng xe tải tự đổ Euro4 mới nhất của thương hiệu Xe Ben Trường Giang có uy tín hàng thập kỷ qua. Xe Ben 3.49 tấn được nhập khẩu linh kiện và sản xuất lắp ráp tại Việt Nam, xe đã trải qua quá trình thử nghiệm đạt tiêu chuẩn về thiết kế, tải trọng, chất lượng máy móc và an toàn kỹ thuật và được Cục Đăng kiểm Việt Nam cấp phép đưa ra thị trường cung cấp cho người tiêu dùng sử dụng hiệu quả, an toàn và bảo vệ môi trường.
Xe Ben Trường Giang 3T49 chuyên chở được 3 mét khối nguyên vật liệu, cát đá, phù hợp cho các cở sở kinh doanh VLXD, các đơn vị thi công cầu đường nhỏ, san lấp trong khu vực đông dân cư đường nhỏ hẹp, vận chuyển xà bần đem đi…với tổng trọng tải 6.905kg.

Xe Ben Trường Giang 3T49 sở hữu động cơ Weichai 2.3L (WP2.3Q95E50) thể tích xilanh: 2.293cm3, công suất tối đa: 70kw/3200 vòng/ phút. Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay: 245N.m / 1600 ~ 2400 (vòng/phút). Truyền động với Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động lực, trợ lực khí nén. Kiểu hộp số cơ khí, dẫn động cơ khí (5 số tiến 1 số lùi). hệ thống treo: Nhíp trước 9 lá, Nhíp chính sau 13 lá. Ký hiệu lốp: 7.50-16.
Xe Ben Trường Giang 3T49 trang thiết bị vận hành an toàn với hệ thống phanh cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng. Đường kính tang trống 310mm và bề rộng tang trống của trục trước 80mm. Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí. Cabin 3 chỗ ngồi, tay lái trợ lực.
Thiết kế kỹ thuật xe ben Trường Giang 3t49: Kích thước bao ngoài 4550 x 1840 x 2325 mm. Khoảnh cách trục 2470 mm. Khoảng sáng gầm xe 220 mm. Góc thoát trước sau 29º/39º. Kích thước trong thùng hàng 2590 x 1610 x 695 mm. Khối lượng bản thân 3.220Kg. Khối lượng toàn bộ 6.905 Kg. Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông: 3.490 Kg. Động cơ weichai: WP2.3Q95E50. Dung tích xi lanh: 2.290 cm3. Công suất lớn nhất: 70kw / 3200vòng/phút. Mômen xoắn lớn nhất: 245N.m / 1600 ~ 2400vòng/phút.
CAM KẾT CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
1. Sản phẩm chính hãng: Thương hiệu uy tín, nguồn gốc rõ ràng, sản phẩm chính hãng, được Cục Đăng kiểm Việt Nam cấp chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
2. Giá bán cạnh tranh: Cam kết giá niêm yết của nhà sản xuất và kèm theo các ưu đãi, khuyến mãi khấu trừ vào giá bán đến tay khách hàng.
3. Bảo hành, bảo dưỡng uy tín: Đội ngũ chuyên viên kỹ thuật lành nghề, thiết bị phụ tùng chính hãng, hoạt động 24/24h, đáp ứng yêu cầu mọi lúc mọi nơi.
4. Hỗ trợ mua xe hiệu quả: Mua xe trả góp thành công (Qua ngân hàng, Công ty tài chính, Cho thuê tài chính, Qua hợp tác xã); Đăng ký, đăng kiểm lưu hành, giao xe tận nơi
5. Đóng thùng chất lượng cao: Đóng mới thùng xe các loại và cải tạo quy cách và kích thước thùng chở hàng theo yêu cầu, hồ sơ đăng kiểm hợp lệ.
|
ĐẠI LÝ CHÍNH THỨC PHÚ MẪN
Địa chỉ: Số 632 Quốc lộ 1A, Phường An Phú Đông, Quận 12, TP.Hồ Chí Minh
☎ Điện thoại: 0909 66 75 95 - 0909 683 466
Tên thông số |
Ô tô thiết kế |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
Công thức bánh xe |
4 x 2R |
Kích thước |
Kích thước bao ngoài |
4550 x 1840 x 2325 mm |
Khoảnh cách trục |
2470 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
220 mm |
Góc thoát trước sau |
29º/39º |
Kiểu dẫn động |
Dẫn động cơ khí |
Khối lượng |
Khối lượng bản thân (Kg) |
3220 Kg |
Khối lượng toàn bộ (Kg) |
6905 Kg |
Khối lượng hàng chuyên chở cho |
3490 Kg |
Động cơ |
Kiểu loại |
WP2.3Q95E50 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, |
Diezel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng |
cách bố trí xi lanh, làm mát |
hàng làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xi lanh (cm3) |
2290 cm3 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
89 x 92 mm |
Tỉ số nén |
17,5:1 |
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay |
70kw / 3200(vòng/phút) |
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay |
245N.m / 1600 ~ 2400 (vòng/phút) |
Truyền động |
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động lực, trợ lực khí nén |
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
Kiểu dẫn động |
Dẫn động cơ khí |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh trước/sau |
- Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.
+ Đường kính x bề rộng tang trống của trục trước: 310x80 (mm)
+ Đường kính x bề rộng tang trống của trục sau: 310x80 (mm)
- Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau |
Hệ thống treo |
Hệ số biến dạng nhíp |
(1-1,5) |
Nhíp trước |
9 lá |
Nhíp chính sau |
13 lá |
Ký hiệu lốp |
Trục 1 |
7.50-16 |
Trục 2 |
7.50-16 |
Cabin |
Kiểu loại |
Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa |
Kích thước bao (D x R x C) |
1675 x 1410 x 1850 mm |
Tính năng chuyển động |
|
Tốc độ lớn nhất ô tô |
86.16 km/h |
Độ dốc lớn nhất ô tô |
40.0% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
6.3m |
Hệ thống lái |
Kiểu loại |
loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực |
Tỉ số truyền cơ cấu lái |
17.3 mm/rad |